WHY TRONG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Vendredi 17 Janvier 2025 à 23:00
HANOI
Hà Nội, 1000 Gia Lâm

Voir le plan d'accès


Billets

Description

Why trong mệnh đề quan hệ

Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ "why" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mệnh đề quan hệ, giúp giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình huống. "Why" thường được sử dụng để trả lời câu hỏi "tại sao" và cung cấp thông tin về nguyên nhân của sự việc được đề cập trong câu chính. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng "why" trong mệnh đề quan hệ, cùng với ứng dụng của nó trong môi trường học thuật tại VinUni.edu.vn.

Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/menh-de-quan-he-relative-clause-phan-loai-va-cach-dung-dung/


1. "Why" trong mệnh đề quan hệ là gì?

"Why" là một đại từ quan hệ đặc biệt, được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với một danh từ chỉ lý do hoặc nguyên nhân trong câu chính. Mệnh đề quan hệ với "why" sẽ bổ sung thông tin về lý do hoặc nguyên nhân mà sự việc xảy ra.

Ví dụ:

  • The reason why she left early was because she felt unwell. (Lý do tại sao cô ấy rời đi sớm là vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)

Trong câu này, "why" nối mệnh đề quan hệ "why she left early" với danh từ "reason", giải thích lý do tại sao cô ấy rời đi sớm.


2. Cách sử dụng "Why" trong mệnh đề quan hệ

2.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để làm rõ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Trong mệnh đề quan hệ xác định, "why" đóng vai trò giúp làm rõ lý do của hành động hoặc sự kiện được đề cập.

  • The reason why he was late is that he missed the bus. (Lý do tại sao anh ấy đến muộn là vì anh ấy đã lỡ xe buýt.)

Trong ví dụ này, "why" được sử dụng để giải thích lý do anh ấy đến muộn.

2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin thêm về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc đã được xác định trước. Mệnh đề này được ngăn cách bởi dấu phẩy và không phải là phần thiết yếu của câu.

  • The explanation, why the project failed, is quite simple. (Lý do tại sao dự án thất bại rất đơn giản.)

Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ "why the project failed" giải thích lý do của sự thất bại, nhưng thông tin này có thể được loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.


3. Các lưu ý khi sử dụng "Why" trong mệnh đề quan hệ

  • "Why" chỉ sử dụng với "reason": Trong mệnh đề quan hệ, "why" chỉ được sử dụng với danh từ "reason", và nó không thể đứng một mình. Điều này có nghĩa là khi bạn muốn nói về lý do của một sự việc, bạn phải sử dụng "why" kết hợp với "reason".

    Ví dụ:

    • The reason why he was upset is still unclear. (Lý do tại sao anh ấy buồn vẫn chưa rõ.)

  • Tuy nhiên, bạn không thể sử dụng "why" mà không có "reason". Ví dụ sau là sai:

    • Why he was upset is still unclear. (Sai)

3.1. Cấu trúc câu với "Why"

Khi sử dụng "why" trong mệnh đề quan hệ, cấu trúc câu sẽ như sau:

  • Noun + why + Subject + Verb

Ví dụ:

  • The reason why the meeting was canceled is because of the weather. (Lý do tại sao cuộc họp bị hủy là vì thời tiết xấu.)


4. Ứng dụng của "Why" trong môi trường học thuật tại VinUni

Trong môi trường học thuật tại VinUni.edu.vn, việc sử dụng "why" trong mệnh đề quan hệ có thể giúp giải thích lý do hoặc nguyên nhân của các sự kiện, hiện tượng hoặc vấn đề nghiên cứu. Các sinh viên và giảng viên tại VinUni có thể áp dụng "why" để làm rõ lý do trong các bài giảng, báo cáo nghiên cứu, hoặc thảo luận nhóm.

4.1. Trong bài viết nghiên cứu

Khi viết các bài nghiên cứu hoặc luận văn, sinh viên tại VinUni thường phải đưa ra lý do hoặc nguyên nhân của một hiện tượng hoặc sự việc. "Why" có thể giúp làm rõ những lý do này một cách chính xác và chi tiết.

  • The reason why the experiment yielded unexpected results is still under investigation. (Lý do tại sao thí nghiệm cho kết quả không như mong đợi vẫn đang được điều tra.)

4.2. Trong giảng dạy

Giảng viên tại VinUni có thể sử dụng "why" trong các bài giảng để giải thích lý do của một lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu. Điều này sẽ giúp sinh viên dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

  • The reason why this theory is important is because it provides a new perspective on the problem. (Lý do tại sao lý thuyết này quan trọng là vì nó cung cấp một góc nhìn mới về vấn đề.)

4.3. Trong thảo luận và trình bày

Trong các buổi thảo luận hoặc thuyết trình, việc sử dụng "why" sẽ giúp sinh viên và giảng viên làm rõ lý do của các sự kiện, giúp người nghe dễ dàng tiếp thu thông tin.

  • The reason why we need to implement these changes is to improve the overall efficiency of the system. (Lý do tại sao chúng ta cần thực hiện những thay đổi này là để cải thiện hiệu quả tổng thể của hệ thống.)4

Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/menh-de-quan-he-relative-clause-phan-loai-va-cach-dung-dung/


5. Kết luận

"Why" là một đại từ quan hệ quan trọng giúp giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc trong mệnh đề quan hệ. Việc sử dụng "why" trong các bài viết học thuật, giảng dạy, và thảo luận sẽ giúp làm rõ các vấn đề và làm cho thông tin trở nên dễ hiểu hơn. Tại môi trường học thuật của VinUni.edu.vn, "why" có thể được áp dụng để giải thích lý do của các nghiên cứu, phát hiện khoa học, hoặc các hiện tượng xã hội, góp phần làm cho bài giảng và nghiên cứu trở nên logic và thuyết phục hơn. Việc nắm vững cách sử dụng "why" sẽ giúp sinh viên và giảng viên truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/menh-de-quan-he-relative-clause-phan-loai-va-cach-dung-dung/




Partager cet évènement:

Twitter Facebook

Copier ce lien :